vi.po 16 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248249250251252253254255256257258259260261262263264265266267268269270271272273274275276277278279280281282283284285286287288289290291292293294295296297298299300301302303304305306307308309310311312313314315316317318319320321322323324325326327328329330331332333334335336337338339340341342343344345346347348349350351352353354355356357358359360361362363364365366367368369370371372373374375376377378379380381382383384385386387388389390391392393394395396397398399400401402403404405406407408409410411412413414415416417418419420421422423424425426427428429430431432433434435436437438439440441442443444445446447448449450451452453454455456457458459460461462463464465466467468469470471472473474475476477478479480481482483484485486487488489490491492493494495496497498499500501502503504505506507508509510511512513514515516517518519520521522523524525526527528529530531532533534535536537538539540541542543544545546547548549550551552553554555556557558559560561562563564565566567568569570571572573574575576577578579580581582583584585586587588589590591592593594595596597598599600601602603604605606607608609610611612613614615616617618619620621622623624625626627628629
  1. # Vietnamese Translation for GProf.
  2. # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
  3. # This file is distributed under the same license as the binutils package.
  4. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
  5. # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
  6. #
  7. msgid ""
  8. msgstr ""
  9. "Project-Id-Version: gprof-2.22.90\n"
  10. "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
  11. "POT-Creation-Date: 2011-10-18 14:20+0100\n"
  12. "PO-Revision-Date: 2012-07-28 13:44+0700\n"
  13. "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14. "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15. "Language: vi\n"
  16. "MIME-Version: 1.0\n"
  17. "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18. "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19. "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20. "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
  21. "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
  22. "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
  23. "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
  24. #: alpha.c:102 mips.c:54
  25. msgid "<indirect child>"
  26. msgstr "<con gián tiếp>"
  27. #: alpha.c:107 mips.c:59
  28. #, c-format
  29. msgid "[find_call] %s: 0x%lx to 0x%lx\n"
  30. msgstr "[lời_gọi_tìm] %s: 0x%lx đến 0x%lx\n"
  31. #: alpha.c:129
  32. #, c-format
  33. msgid "[find_call] 0x%lx: jsr%s <indirect_child>\n"
  34. msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jsr%s <con gián tiếp>\n"
  35. #: alpha.c:139
  36. #, c-format
  37. msgid "[find_call] 0x%lx: bsr"
  38. msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: bsr"
  39. #: basic_blocks.c:129 call_graph.c:89 hist.c:107
  40. #, c-format
  41. msgid "%s: %s: unexpected end of file\n"
  42. msgstr "%s: %s: kết thúc tập tin bất thường\n"
  43. #: basic_blocks.c:197
  44. #, c-format
  45. msgid "%s: warning: ignoring basic-block exec counts (use -l or --line)\n"
  46. msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng \"-l\" hay \"--line\")\n"
  47. #. FIXME: This only works if bfd_vma is unsigned long.
  48. #: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300
  49. #, c-format
  50. msgid "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu executions\n"
  51. msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu lần thực hiện\n"
  52. #: basic_blocks.c:291 basic_blocks.c:301
  53. msgid "<unknown>"
  54. msgstr "<không rõ>"
  55. #: basic_blocks.c:544
  56. #, c-format
  57. msgid ""
  58. "\n"
  59. "\n"
  60. "Top %d Lines:\n"
  61. "\n"
  62. " Line Count\n"
  63. "\n"
  64. msgstr ""
  65. "\n"
  66. "\n"
  67. "%d dòng đầu :\n"
  68. "\n"
  69. " Dòng\tTổng\n"
  70. "\n"
  71. #: basic_blocks.c:568
  72. #, c-format
  73. msgid ""
  74. "\n"
  75. "Execution Summary:\n"
  76. "\n"
  77. msgstr ""
  78. "\n"
  79. "Tóm tắt thi hành:\n"
  80. "\n"
  81. #: basic_blocks.c:569
  82. #, c-format
  83. msgid "%9ld Executable lines in this file\n"
  84. msgstr "%9ld Dòng có thể thi hành trong tập tin này\n"
  85. #: basic_blocks.c:571
  86. #, c-format
  87. msgid "%9ld Lines executed\n"
  88. msgstr "%9ld Dòng đã được thi hành\n"
  89. #: basic_blocks.c:572
  90. #, c-format
  91. msgid "%9.2f Percent of the file executed\n"
  92. msgstr "%9.2f Phần trăm tập tin đã được thi hành\n"
  93. #: basic_blocks.c:576
  94. #, c-format
  95. msgid ""
  96. "\n"
  97. "%9lu Total number of line executions\n"
  98. msgstr ""
  99. "\n"
  100. "%9lu Tổng dòng đã được thi hành\n"
  101. #: basic_blocks.c:578
  102. #, c-format
  103. msgid "%9.2f Average executions per line\n"
  104. msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n"
  105. #: call_graph.c:68
  106. #, c-format
  107. msgid "[cg_tally] arc from %s to %s traversed %lu times\n"
  108. msgstr "[cg_tally] hình cung từ %s đến %s được đi qua %lu lần\n"
  109. #: cg_print.c:75
  110. #, c-format
  111. msgid ""
  112. "\t\t Call graph (explanation follows)\n"
  113. "\n"
  114. msgstr ""
  115. "\t\t Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n"
  116. "\n"
  117. #: cg_print.c:77
  118. #, c-format
  119. msgid ""
  120. "\t\t\tCall graph\n"
  121. "\n"
  122. msgstr ""
  123. "\t\t\tĐồ thị gọi\n"
  124. "\n"
  125. #: cg_print.c:80 hist.c:468
  126. #, c-format
  127. msgid ""
  128. "\n"
  129. "granularity: each sample hit covers %ld byte(s)"
  130. msgstr ""
  131. "\n"
  132. "độ hạt: mỗi lần ghé mẫu chiếm %ld byte"
  133. #: cg_print.c:84
  134. #, c-format
  135. msgid ""
  136. " for %.2f%% of %.2f seconds\n"
  137. "\n"
  138. msgstr ""
  139. " trong %.2f%% trên %.2f giây\n"
  140. "\n"
  141. #: cg_print.c:88
  142. #, c-format
  143. msgid ""
  144. " no time propagated\n"
  145. "\n"
  146. msgstr ""
  147. " không có thời gian đã truyền bá\n"
  148. "\n"
  149. #: cg_print.c:97 cg_print.c:102 cg_print.c:105
  150. msgid "called"
  151. msgstr "đã gọi"
  152. #: cg_print.c:97 cg_print.c:105
  153. msgid "total"
  154. msgstr "tổng"
  155. #: cg_print.c:97
  156. msgid "parents"
  157. msgstr "cha"
  158. #: cg_print.c:99 cg_print.c:103
  159. msgid "index"
  160. msgstr "chỉ mục"
  161. #: cg_print.c:101
  162. #, no-c-format
  163. msgid "%time"
  164. msgstr "%time (thời gian)"
  165. #: cg_print.c:102
  166. msgid "self"
  167. msgstr "bản thân"
  168. #: cg_print.c:102
  169. msgid "descendants"
  170. msgstr "con cháu"
  171. #: cg_print.c:103 hist.c:494
  172. msgid "name"
  173. msgstr "tên"
  174. #: cg_print.c:105
  175. msgid "children"
  176. msgstr "con"
  177. #: cg_print.c:110
  178. #, c-format
  179. msgid "index %% time self children called name\n"
  180. msgstr "chỉ mục %% thời gian bản thân con đã gọi tên\n"
  181. #: cg_print.c:133
  182. #, c-format
  183. msgid " <cycle %d as a whole> [%d]\n"
  184. msgstr " <chu kỳ toàn bộ %d> [%d]\n"
  185. #: cg_print.c:359
  186. #, c-format
  187. msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
  188. msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
  189. #: cg_print.c:360
  190. #, c-format
  191. msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
  192. msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
  193. #: cg_print.c:594
  194. #, c-format
  195. msgid ""
  196. "Index by function name\n"
  197. "\n"
  198. msgstr ""
  199. "Chỉ mục theo tên hàm\n"
  200. "\n"
  201. #: cg_print.c:651 cg_print.c:660
  202. #, c-format
  203. msgid "<cycle %d>"
  204. msgstr "<chu kỳ %d>"
  205. #: corefile.c:61
  206. #, c-format
  207. msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n"
  208. msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n"
  209. #: corefile.c:85 corefile.c:514
  210. #, c-format
  211. msgid "%s: could not open %s.\n"
  212. msgstr "%s: không thể mở %s.\n"
  213. #: corefile.c:185
  214. #, c-format
  215. msgid "%s: %s: not in executable format\n"
  216. msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n"
  217. #: corefile.c:196
  218. #, c-format
  219. msgid "%s: can't find .text section in %s\n"
  220. msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản \".text\" trong %s\n"
  221. #: corefile.c:271
  222. #, c-format
  223. msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n"
  224. msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n"
  225. #: corefile.c:285
  226. #, c-format
  227. msgid "%s: can't do -c\n"
  228. msgstr "%s: không thể làm \"-c\"\n"
  229. #: corefile.c:324
  230. #, c-format
  231. msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n"
  232. msgstr "%s: tùy chọn \"-c\" không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"
  233. #: corefile.c:523 corefile.c:622
  234. #, c-format
  235. msgid "%s: file `%s' has no symbols\n"
  236. msgstr "%s: tập tin \"%s\" không có ký hiệu\n"
  237. #: corefile.c:884
  238. #, c-format
  239. msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n"
  240. msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n"
  241. #: gmon_io.c:84
  242. #, c-format
  243. msgid "%s: address size has unexpected value of %u\n"
  244. msgstr "%s: kích cỡ địa chỉ có giá trị bất thường %u\n"
  245. #: gmon_io.c:319 gmon_io.c:415
  246. #, c-format
  247. msgid "%s: file too short to be a gmon file\n"
  248. msgstr "%s: tập tin quá ngắn cho tập tin kiểu gmon\n"
  249. #: gmon_io.c:329 gmon_io.c:458
  250. #, c-format
  251. msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n"
  252. msgstr "%s: tập tin \"%s\" có cookie ma thuật sai\n"
  253. #: gmon_io.c:340
  254. #, c-format
  255. msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n"
  256. msgstr "%s: tập tin \"%s\" có phiên bản không được hỗ trợ %d\n"
  257. #: gmon_io.c:370
  258. #, c-format
  259. msgid "%s: %s: found bad tag %d (file corrupted?)\n"
  260. msgstr "%s: %s: tìm thế thẻ sai %d (tập tin bị hỏng?)\n"
  261. #: gmon_io.c:437
  262. #, c-format
  263. msgid "%s: profiling rate incompatible with first gmon file\n"
  264. msgstr "%s: tỷ lệ tính hiện trạng không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
  265. #: gmon_io.c:488
  266. #, c-format
  267. msgid "%s: incompatible with first gmon file\n"
  268. msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
  269. #: gmon_io.c:518
  270. #, c-format
  271. msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n"
  272. msgstr "%s: tập tin \"%s\" có vẻ là không theo định dạng \"gmon.out\"\n"
  273. #: gmon_io.c:531
  274. #, c-format
  275. msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n"
  276. msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n"
  277. #: gmon_io.c:563
  278. #, c-format
  279. msgid "time is in ticks, not seconds\n"
  280. msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n"
  281. #: gmon_io.c:569 gmon_io.c:749
  282. #, c-format
  283. msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n"
  284. msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n"
  285. #: gmon_io.c:579
  286. #, c-format
  287. msgid "File `%s' (version %d) contains:\n"
  288. msgstr "Tập tin \"%s\" (phiên bản %d) chứa:\n"
  289. #: gmon_io.c:582
  290. #, c-format
  291. msgid "\t%d histogram record\n"
  292. msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
  293. #: gmon_io.c:583
  294. #, c-format
  295. msgid "\t%d histogram records\n"
  296. msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
  297. #: gmon_io.c:585
  298. #, c-format
  299. msgid "\t%d call-graph record\n"
  300. msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
  301. #: gmon_io.c:586
  302. #, c-format
  303. msgid "\t%d call-graph records\n"
  304. msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
  305. #: gmon_io.c:588
  306. #, c-format
  307. msgid "\t%d basic-block count record\n"
  308. msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
  309. #: gmon_io.c:589
  310. #, c-format
  311. msgid "\t%d basic-block count records\n"
  312. msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
  313. #: gprof.c:159
  314. #, c-format
  315. msgid ""
  316. "Usage: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n"
  317. "\t[-d[num]] [-k from/to] [-m min-count] [-t table-length]\n"
  318. "\t[--[no-]annotated-source[=name]] [--[no-]exec-counts[=name]]\n"
  319. "\t[--[no-]flat-profile[=name]] [--[no-]graph[=name]]\n"
  320. "\t[--[no-]time=name] [--all-lines] [--brief] [--debug[=level]]\n"
  321. "\t[--function-ordering] [--file-ordering]\n"
  322. "\t[--directory-path=dirs] [--display-unused-functions]\n"
  323. "\t[--file-format=name] [--file-info] [--help] [--line] [--min-count=n]\n"
  324. "\t[--no-static] [--print-path] [--separate-files]\n"
  325. "\t[--static-call-graph] [--sum] [--table-length=len] [--traditional]\n"
  326. "\t[--version] [--width=n] [--ignore-non-functions]\n"
  327. "\t[--demangle[=STYLE]] [--no-demangle] [--external-symbol-table=name] [@FILE]\n"
  328. "\t[image-file] [profile-file...]\n"
  329. msgstr ""
  330. "Sử dụng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n"
  331. "\t[-d[số]]\n"
  332. "\t[-k from/to]\ttừ/đến\n"
  333. "\t[-m tổng_tối_thiểu]\n"
  334. "\t[-t độ_dài_bảng]\n"
  335. "\t[--[no-]annotated-source[=tên]] \t[không] có nguồn đã phụ chú\n"
  336. "\t[--[no-]exec-counts[=tên]]\t\t[không] có số đếm lần thực hiện\n"
  337. "\t[--[no-]flat-profile[=tên]] \t\t[không] có hồ sơ phẳng\n"
  338. "\t[--[no-]graph[=tên]]\t\t\t[không] có đồ thị\n"
  339. "\t[--[no-]time=tên] \t\t\t\t[không] có thời gian\n"
  340. "\t[--all-lines] \t\t\t\t\tmọi dòng\n"
  341. "\t[--brief] \t\t\t\t\t\tngắn\n"
  342. "\t[--debug[=cấp]]\t\t\t\tgỡ lỗi\n"
  343. "\t[--function-ordering] \t\t\tsắp xếp hàm\n"
  344. "\t[--file-ordering]\t\t\t\tsắp xếp tập tin\n"
  345. "\t[--directory-path=thư_mục] \tđường dẫn thư mục\n"
  346. "\t[--display-unused-functions]\thiển thị các hàm không dùng\n"
  347. "\t[--file-format=tên] \t\t\tđịnh dạng tập tin\n"
  348. "\t[--file-info] \t\t\t\t\tthông tin tập tin\n"
  349. "\t[--help] \t\t\t\t\t\ttrợ giúp\n"
  350. "\t[--line] \t\t\t\t\t\tdòng\n"
  351. "\t[--min-count=số]\t\t\t\tsố đếm tối thiểu\n"
  352. "\t[--no-static] \t\t\t\t\tkhông tĩnh\n"
  353. "\t[--print-path] \t\t\t\tđường dẫn in\n"
  354. "\t[--separate-files]\t\t\t\tcác tập tin riêng\n"
  355. "\t[--static-call-graph] \t\t\tđồ thị gọi tĩnh\n"
  356. "\t[--sum] \t\t\t\t\t\tcộng\n"
  357. "\t[--table-length=dài] \t\t\tđộ dài bảng\n"
  358. "\t[--traditional]\t\t\t\t\ttruyền thống\n"
  359. "\t[--version] \t\t\t\t\tphiên bản\n"
  360. "\t[--width=số] \t\t\t\t\tđộ rộng\n"
  361. "\t[--ignore-non-functions]\t\tbỏ qua các cái khác hàm\n"
  362. "\t[--demangle[=kiểu_dáng]] \t\ttháo gỡ\n"
  363. "\t[@TẬP_TIN]\n"
  364. "\t[--no-demangle]\t\t\t\tkhông tháo gỡ\n"
  365. "\t[--external-symbol-table=tên]\tbảng ký hiệu bên ngoài\n"
  366. "\t[image-file] \t\t\t\t\ttập tin ảnh\n"
  367. "\t[profile-file...]\t\t\t\t\ttập tin hồ sơ\n"
  368. #: gprof.c:175
  369. #, c-format
  370. msgid "Report bugs to %s\n"
  371. msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
  372. #: gprof.c:251
  373. #, c-format
  374. msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n"
  375. msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn \"-d\"\n"
  376. #: gprof.c:331
  377. #, c-format
  378. msgid "%s: unknown file format %s\n"
  379. msgstr "%s: định dạng tập tin lạ %s\n"
  380. #. This output is intended to follow the GNU standards document.
  381. #: gprof.c:419
  382. #, c-format
  383. msgid "GNU gprof %s\n"
  384. msgstr "GNU gprof %s\n"
  385. #: gprof.c:420
  386. #, c-format
  387. msgid "Based on BSD gprof, copyright 1983 Regents of the University of California.\n"
  388. msgstr ""
  389. "Dựa vào phần mềm gprof của BSD\n"
  390. "tác quyền © năm 1983 của các Quan nhiếp chính của Trường Đại Học California (Mỹ).\n"
  391. #: gprof.c:421
  392. #, c-format
  393. msgid "This program is free software. This program has absolutely no warranty.\n"
  394. msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này không bảo hành gì cả.\n"
  395. #: gprof.c:462
  396. #, c-format
  397. msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n"
  398. msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ \"%s\"\n"
  399. #: gprof.c:482
  400. #, c-format
  401. msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n"
  402. msgstr ""
  403. "%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số \"--function-ordering\" (sắp xếp hàm)\n"
  404. "và \"--file-ordering\" (sắp xếp tập tin).\n"
  405. #: gprof.c:534
  406. #, c-format
  407. msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n"
  408. msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin \"prof\"\n"
  409. #: gprof.c:588
  410. #, c-format
  411. msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n"
  412. msgstr "%s: tập tin \"gmon.out\" còn thiếu biểu đồ tần xuất\n"
  413. #: gprof.c:595
  414. #, c-format
  415. msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n"
  416. msgstr "%s: tập tin \"gmon.out\" file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n"
  417. #: hist.c:135
  418. #, c-format
  419. msgid ""
  420. "%s: dimension unit changed between histogram records\n"
  421. "%s: from '%s'\n"
  422. "%s: to '%s'\n"
  423. msgstr ""
  424. "%s: đơn vị chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
  425. "%s: từ \"%s\"\n"
  426. "%s: sang \"%s\"\n"
  427. #: hist.c:145
  428. #, c-format
  429. msgid ""
  430. "%s: dimension abbreviation changed between histogram records\n"
  431. "%s: from '%c'\n"
  432. "%s: to '%c'\n"
  433. msgstr ""
  434. "%s: cách viết tắt chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
  435. "%s: từ \"%c\"\n"
  436. "%s: sang \"%c\"\n"
  437. #: hist.c:159
  438. #, c-format
  439. msgid "%s: different scales in histogram records"
  440. msgstr "%s: tỷ lệ khác nhau trong mục ghi đồ thị"
  441. #: hist.c:196
  442. #, c-format
  443. msgid "%s: overlapping histogram records\n"
  444. msgstr "%s: mục ghi đồ thị chồng chéo lên nhau\n"
  445. #: hist.c:230
  446. #, c-format
  447. msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %u of %u samples\n"
  448. msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n"
  449. #: hist.c:464
  450. #, c-format
  451. msgid "%c%c/call"
  452. msgstr "%c%c/lời gọi"
  453. #: hist.c:472
  454. #, c-format
  455. msgid ""
  456. " for %.2f%% of %.2f %s\n"
  457. "\n"
  458. msgstr ""
  459. " trong %.2f%% trên %.2f %s\n"
  460. "\n"
  461. #: hist.c:478
  462. #, c-format
  463. msgid ""
  464. "\n"
  465. "Each sample counts as %g %s.\n"
  466. msgstr ""
  467. "\n"
  468. "Mỗi mẫu được tính là %g %s.\n"
  469. #: hist.c:483
  470. #, c-format
  471. msgid ""
  472. " no time accumulated\n"
  473. "\n"
  474. msgstr ""
  475. " chưa tích lũy thời gian\n"
  476. "\n"
  477. #: hist.c:490
  478. msgid "cumulative"
  479. msgstr "lũy tích"
  480. #: hist.c:490
  481. msgid "self "
  482. msgstr "bản thân "
  483. #: hist.c:490
  484. msgid "total "
  485. msgstr "tổng "
  486. #: hist.c:493
  487. msgid "time"
  488. msgstr "thời gian"
  489. #: hist.c:493
  490. msgid "calls"
  491. msgstr "lời gọi"
  492. #: hist.c:582
  493. #, c-format
  494. msgid ""
  495. "\n"
  496. "\n"
  497. "\n"
  498. "flat profile:\n"
  499. msgstr ""
  500. "\n"
  501. "\n"
  502. "\n"
  503. "hồ sơ phẳng:\n"
  504. #: hist.c:588
  505. #, c-format
  506. msgid "Flat profile:\n"
  507. msgstr "Hồ sơ phẳng:\n"
  508. #: hist.c:709
  509. #, c-format
  510. msgid "%s: found a symbol that covers several histogram records"
  511. msgstr "%s: tìm thấy một ký hiệu bàn đến vài mục ghi đồ thị"
  512. #: mips.c:71
  513. #, c-format
  514. msgid "[find_call] 0x%lx: jal"
  515. msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jal"
  516. #: mips.c:99
  517. #, c-format
  518. msgid "[find_call] 0x%lx: jalr\n"
  519. msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jalr\n"
  520. #: source.c:162
  521. #, c-format
  522. msgid "%s: could not locate `%s'\n"
  523. msgstr "%s: không tìm thấy \"%s\"\n"
  524. #: source.c:237
  525. #, c-format
  526. msgid "*** File %s:\n"
  527. msgstr "••• Tập tin %s:\n"
  528. #: utils.c:99
  529. #, c-format
  530. msgid " <cycle %d>"
  531. msgstr " <chu kỳ %d>"