123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248249250251252253254255256257258259260261262263264265266267268269270271272273274275276277278279280281282283284285286287288289290291292293294295296297298299300301302303304305306307308309310311312313314315316317318319320321322323324325326327328329330331332333334335336337338339340341342343344345346347348349350351352353354355356357358359360361362363364365366367368369370371372373374375376377378379380381382383384385386387388389390391392393394395396397398399400401402403404405406407408409410411412413414415416417418419420421422423424425426427428429430431432433434435436437438439440441442443444445446447448449450451452453454455456457458459460461462463464465466467468469470471472473474475476477478479480481482483484485486487488489490491492493494495496497498499500501502503504505506507508509510511512513514515516517518519520521522523524525526527528529530531532533534535536537538539540541542543544545546547548549550551552553554555556557558559560561562563564565566567568569570571572573574575576577578579580581582583584585586587588589590591592593594595596597598599600601602603604605606607608609610611612613614615616617618619620621622623624625626627628629 |
- # Vietnamese Translation for GProf.
- # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
- # This file is distributed under the same license as the binutils package.
- # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
- # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
- #
- msgid ""
- msgstr ""
- "Project-Id-Version: gprof-2.22.90\n"
- "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
- "POT-Creation-Date: 2011-10-18 14:20+0100\n"
- "PO-Revision-Date: 2012-07-28 13:44+0700\n"
- "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
- "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
- "Language: vi\n"
- "MIME-Version: 1.0\n"
- "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
- "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
- "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
- "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
- "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
- "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
- "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
- #: alpha.c:102 mips.c:54
- msgid "<indirect child>"
- msgstr "<con gián tiếp>"
- #: alpha.c:107 mips.c:59
- #, c-format
- msgid "[find_call] %s: 0x%lx to 0x%lx\n"
- msgstr "[lời_gọi_tìm] %s: 0x%lx đến 0x%lx\n"
- #: alpha.c:129
- #, c-format
- msgid "[find_call] 0x%lx: jsr%s <indirect_child>\n"
- msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jsr%s <con gián tiếp>\n"
- #: alpha.c:139
- #, c-format
- msgid "[find_call] 0x%lx: bsr"
- msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: bsr"
- #: basic_blocks.c:129 call_graph.c:89 hist.c:107
- #, c-format
- msgid "%s: %s: unexpected end of file\n"
- msgstr "%s: %s: kết thúc tập tin bất thường\n"
- #: basic_blocks.c:197
- #, c-format
- msgid "%s: warning: ignoring basic-block exec counts (use -l or --line)\n"
- msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng \"-l\" hay \"--line\")\n"
- #. FIXME: This only works if bfd_vma is unsigned long.
- #: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300
- #, c-format
- msgid "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu executions\n"
- msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu lần thực hiện\n"
- #: basic_blocks.c:291 basic_blocks.c:301
- msgid "<unknown>"
- msgstr "<không rõ>"
- #: basic_blocks.c:544
- #, c-format
- msgid ""
- "\n"
- "\n"
- "Top %d Lines:\n"
- "\n"
- " Line Count\n"
- "\n"
- msgstr ""
- "\n"
- "\n"
- "%d dòng đầu :\n"
- "\n"
- " Dòng\tTổng\n"
- "\n"
- #: basic_blocks.c:568
- #, c-format
- msgid ""
- "\n"
- "Execution Summary:\n"
- "\n"
- msgstr ""
- "\n"
- "Tóm tắt thi hành:\n"
- "\n"
- #: basic_blocks.c:569
- #, c-format
- msgid "%9ld Executable lines in this file\n"
- msgstr "%9ld Dòng có thể thi hành trong tập tin này\n"
- #: basic_blocks.c:571
- #, c-format
- msgid "%9ld Lines executed\n"
- msgstr "%9ld Dòng đã được thi hành\n"
- #: basic_blocks.c:572
- #, c-format
- msgid "%9.2f Percent of the file executed\n"
- msgstr "%9.2f Phần trăm tập tin đã được thi hành\n"
- #: basic_blocks.c:576
- #, c-format
- msgid ""
- "\n"
- "%9lu Total number of line executions\n"
- msgstr ""
- "\n"
- "%9lu Tổng dòng đã được thi hành\n"
- #: basic_blocks.c:578
- #, c-format
- msgid "%9.2f Average executions per line\n"
- msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n"
- #: call_graph.c:68
- #, c-format
- msgid "[cg_tally] arc from %s to %s traversed %lu times\n"
- msgstr "[cg_tally] hình cung từ %s đến %s được đi qua %lu lần\n"
- #: cg_print.c:75
- #, c-format
- msgid ""
- "\t\t Call graph (explanation follows)\n"
- "\n"
- msgstr ""
- "\t\t Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n"
- "\n"
- #: cg_print.c:77
- #, c-format
- msgid ""
- "\t\t\tCall graph\n"
- "\n"
- msgstr ""
- "\t\t\tĐồ thị gọi\n"
- "\n"
- #: cg_print.c:80 hist.c:468
- #, c-format
- msgid ""
- "\n"
- "granularity: each sample hit covers %ld byte(s)"
- msgstr ""
- "\n"
- "độ hạt: mỗi lần ghé mẫu chiếm %ld byte"
- #: cg_print.c:84
- #, c-format
- msgid ""
- " for %.2f%% of %.2f seconds\n"
- "\n"
- msgstr ""
- " trong %.2f%% trên %.2f giây\n"
- "\n"
- #: cg_print.c:88
- #, c-format
- msgid ""
- " no time propagated\n"
- "\n"
- msgstr ""
- " không có thời gian đã truyền bá\n"
- "\n"
- #: cg_print.c:97 cg_print.c:102 cg_print.c:105
- msgid "called"
- msgstr "đã gọi"
- #: cg_print.c:97 cg_print.c:105
- msgid "total"
- msgstr "tổng"
- #: cg_print.c:97
- msgid "parents"
- msgstr "cha"
- #: cg_print.c:99 cg_print.c:103
- msgid "index"
- msgstr "chỉ mục"
- #: cg_print.c:101
- #, no-c-format
- msgid "%time"
- msgstr "%time (thời gian)"
- #: cg_print.c:102
- msgid "self"
- msgstr "bản thân"
- #: cg_print.c:102
- msgid "descendants"
- msgstr "con cháu"
- #: cg_print.c:103 hist.c:494
- msgid "name"
- msgstr "tên"
- #: cg_print.c:105
- msgid "children"
- msgstr "con"
- #: cg_print.c:110
- #, c-format
- msgid "index %% time self children called name\n"
- msgstr "chỉ mục %% thời gian bản thân con đã gọi tên\n"
- #: cg_print.c:133
- #, c-format
- msgid " <cycle %d as a whole> [%d]\n"
- msgstr " <chu kỳ toàn bộ %d> [%d]\n"
- #: cg_print.c:359
- #, c-format
- msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
- msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
- #: cg_print.c:360
- #, c-format
- msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
- msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
- #: cg_print.c:594
- #, c-format
- msgid ""
- "Index by function name\n"
- "\n"
- msgstr ""
- "Chỉ mục theo tên hàm\n"
- "\n"
- #: cg_print.c:651 cg_print.c:660
- #, c-format
- msgid "<cycle %d>"
- msgstr "<chu kỳ %d>"
- #: corefile.c:61
- #, c-format
- msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n"
- msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n"
- #: corefile.c:85 corefile.c:514
- #, c-format
- msgid "%s: could not open %s.\n"
- msgstr "%s: không thể mở %s.\n"
- #: corefile.c:185
- #, c-format
- msgid "%s: %s: not in executable format\n"
- msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n"
- #: corefile.c:196
- #, c-format
- msgid "%s: can't find .text section in %s\n"
- msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản \".text\" trong %s\n"
- #: corefile.c:271
- #, c-format
- msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n"
- msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n"
- #: corefile.c:285
- #, c-format
- msgid "%s: can't do -c\n"
- msgstr "%s: không thể làm \"-c\"\n"
- #: corefile.c:324
- #, c-format
- msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n"
- msgstr "%s: tùy chọn \"-c\" không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"
- #: corefile.c:523 corefile.c:622
- #, c-format
- msgid "%s: file `%s' has no symbols\n"
- msgstr "%s: tập tin \"%s\" không có ký hiệu\n"
- #: corefile.c:884
- #, c-format
- msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n"
- msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n"
- #: gmon_io.c:84
- #, c-format
- msgid "%s: address size has unexpected value of %u\n"
- msgstr "%s: kích cỡ địa chỉ có giá trị bất thường %u\n"
- #: gmon_io.c:319 gmon_io.c:415
- #, c-format
- msgid "%s: file too short to be a gmon file\n"
- msgstr "%s: tập tin quá ngắn cho tập tin kiểu gmon\n"
- #: gmon_io.c:329 gmon_io.c:458
- #, c-format
- msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n"
- msgstr "%s: tập tin \"%s\" có cookie ma thuật sai\n"
- #: gmon_io.c:340
- #, c-format
- msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n"
- msgstr "%s: tập tin \"%s\" có phiên bản không được hỗ trợ %d\n"
- #: gmon_io.c:370
- #, c-format
- msgid "%s: %s: found bad tag %d (file corrupted?)\n"
- msgstr "%s: %s: tìm thế thẻ sai %d (tập tin bị hỏng?)\n"
- #: gmon_io.c:437
- #, c-format
- msgid "%s: profiling rate incompatible with first gmon file\n"
- msgstr "%s: tỷ lệ tính hiện trạng không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
- #: gmon_io.c:488
- #, c-format
- msgid "%s: incompatible with first gmon file\n"
- msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
- #: gmon_io.c:518
- #, c-format
- msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n"
- msgstr "%s: tập tin \"%s\" có vẻ là không theo định dạng \"gmon.out\"\n"
- #: gmon_io.c:531
- #, c-format
- msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n"
- msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n"
- #: gmon_io.c:563
- #, c-format
- msgid "time is in ticks, not seconds\n"
- msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n"
- #: gmon_io.c:569 gmon_io.c:749
- #, c-format
- msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n"
- msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n"
- #: gmon_io.c:579
- #, c-format
- msgid "File `%s' (version %d) contains:\n"
- msgstr "Tập tin \"%s\" (phiên bản %d) chứa:\n"
- #: gmon_io.c:582
- #, c-format
- msgid "\t%d histogram record\n"
- msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
- #: gmon_io.c:583
- #, c-format
- msgid "\t%d histogram records\n"
- msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
- #: gmon_io.c:585
- #, c-format
- msgid "\t%d call-graph record\n"
- msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
- #: gmon_io.c:586
- #, c-format
- msgid "\t%d call-graph records\n"
- msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
- #: gmon_io.c:588
- #, c-format
- msgid "\t%d basic-block count record\n"
- msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
- #: gmon_io.c:589
- #, c-format
- msgid "\t%d basic-block count records\n"
- msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
- #: gprof.c:159
- #, c-format
- msgid ""
- "Usage: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n"
- "\t[-d[num]] [-k from/to] [-m min-count] [-t table-length]\n"
- "\t[--[no-]annotated-source[=name]] [--[no-]exec-counts[=name]]\n"
- "\t[--[no-]flat-profile[=name]] [--[no-]graph[=name]]\n"
- "\t[--[no-]time=name] [--all-lines] [--brief] [--debug[=level]]\n"
- "\t[--function-ordering] [--file-ordering]\n"
- "\t[--directory-path=dirs] [--display-unused-functions]\n"
- "\t[--file-format=name] [--file-info] [--help] [--line] [--min-count=n]\n"
- "\t[--no-static] [--print-path] [--separate-files]\n"
- "\t[--static-call-graph] [--sum] [--table-length=len] [--traditional]\n"
- "\t[--version] [--width=n] [--ignore-non-functions]\n"
- "\t[--demangle[=STYLE]] [--no-demangle] [--external-symbol-table=name] [@FILE]\n"
- "\t[image-file] [profile-file...]\n"
- msgstr ""
- "Sử dụng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n"
- "\t[-d[số]]\n"
- "\t[-k from/to]\ttừ/đến\n"
- "\t[-m tổng_tối_thiểu]\n"
- "\t[-t độ_dài_bảng]\n"
- "\t[--[no-]annotated-source[=tên]] \t[không] có nguồn đã phụ chú\n"
- "\t[--[no-]exec-counts[=tên]]\t\t[không] có số đếm lần thực hiện\n"
- "\t[--[no-]flat-profile[=tên]] \t\t[không] có hồ sơ phẳng\n"
- "\t[--[no-]graph[=tên]]\t\t\t[không] có đồ thị\n"
- "\t[--[no-]time=tên] \t\t\t\t[không] có thời gian\n"
- "\t[--all-lines] \t\t\t\t\tmọi dòng\n"
- "\t[--brief] \t\t\t\t\t\tngắn\n"
- "\t[--debug[=cấp]]\t\t\t\tgỡ lỗi\n"
- "\t[--function-ordering] \t\t\tsắp xếp hàm\n"
- "\t[--file-ordering]\t\t\t\tsắp xếp tập tin\n"
- "\t[--directory-path=thư_mục] \tđường dẫn thư mục\n"
- "\t[--display-unused-functions]\thiển thị các hàm không dùng\n"
- "\t[--file-format=tên] \t\t\tđịnh dạng tập tin\n"
- "\t[--file-info] \t\t\t\t\tthông tin tập tin\n"
- "\t[--help] \t\t\t\t\t\ttrợ giúp\n"
- "\t[--line] \t\t\t\t\t\tdòng\n"
- "\t[--min-count=số]\t\t\t\tsố đếm tối thiểu\n"
- "\t[--no-static] \t\t\t\t\tkhông tĩnh\n"
- "\t[--print-path] \t\t\t\tđường dẫn in\n"
- "\t[--separate-files]\t\t\t\tcác tập tin riêng\n"
- "\t[--static-call-graph] \t\t\tđồ thị gọi tĩnh\n"
- "\t[--sum] \t\t\t\t\t\tcộng\n"
- "\t[--table-length=dài] \t\t\tđộ dài bảng\n"
- "\t[--traditional]\t\t\t\t\ttruyền thống\n"
- "\t[--version] \t\t\t\t\tphiên bản\n"
- "\t[--width=số] \t\t\t\t\tđộ rộng\n"
- "\t[--ignore-non-functions]\t\tbỏ qua các cái khác hàm\n"
- "\t[--demangle[=kiểu_dáng]] \t\ttháo gỡ\n"
- "\t[@TẬP_TIN]\n"
- "\t[--no-demangle]\t\t\t\tkhông tháo gỡ\n"
- "\t[--external-symbol-table=tên]\tbảng ký hiệu bên ngoài\n"
- "\t[image-file] \t\t\t\t\ttập tin ảnh\n"
- "\t[profile-file...]\t\t\t\t\ttập tin hồ sơ\n"
- #: gprof.c:175
- #, c-format
- msgid "Report bugs to %s\n"
- msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
- #: gprof.c:251
- #, c-format
- msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n"
- msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn \"-d\"\n"
- #: gprof.c:331
- #, c-format
- msgid "%s: unknown file format %s\n"
- msgstr "%s: định dạng tập tin lạ %s\n"
- #. This output is intended to follow the GNU standards document.
- #: gprof.c:419
- #, c-format
- msgid "GNU gprof %s\n"
- msgstr "GNU gprof %s\n"
- #: gprof.c:420
- #, c-format
- msgid "Based on BSD gprof, copyright 1983 Regents of the University of California.\n"
- msgstr ""
- "Dựa vào phần mềm gprof của BSD\n"
- "tác quyền © năm 1983 của các Quan nhiếp chính của Trường Đại Học California (Mỹ).\n"
- #: gprof.c:421
- #, c-format
- msgid "This program is free software. This program has absolutely no warranty.\n"
- msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này không bảo hành gì cả.\n"
- #: gprof.c:462
- #, c-format
- msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n"
- msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ \"%s\"\n"
- #: gprof.c:482
- #, c-format
- msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n"
- msgstr ""
- "%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số \"--function-ordering\" (sắp xếp hàm)\n"
- "và \"--file-ordering\" (sắp xếp tập tin).\n"
- #: gprof.c:534
- #, c-format
- msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n"
- msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin \"prof\"\n"
- #: gprof.c:588
- #, c-format
- msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n"
- msgstr "%s: tập tin \"gmon.out\" còn thiếu biểu đồ tần xuất\n"
- #: gprof.c:595
- #, c-format
- msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n"
- msgstr "%s: tập tin \"gmon.out\" file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n"
- #: hist.c:135
- #, c-format
- msgid ""
- "%s: dimension unit changed between histogram records\n"
- "%s: from '%s'\n"
- "%s: to '%s'\n"
- msgstr ""
- "%s: đơn vị chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
- "%s: từ \"%s\"\n"
- "%s: sang \"%s\"\n"
- #: hist.c:145
- #, c-format
- msgid ""
- "%s: dimension abbreviation changed between histogram records\n"
- "%s: from '%c'\n"
- "%s: to '%c'\n"
- msgstr ""
- "%s: cách viết tắt chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
- "%s: từ \"%c\"\n"
- "%s: sang \"%c\"\n"
- #: hist.c:159
- #, c-format
- msgid "%s: different scales in histogram records"
- msgstr "%s: tỷ lệ khác nhau trong mục ghi đồ thị"
- #: hist.c:196
- #, c-format
- msgid "%s: overlapping histogram records\n"
- msgstr "%s: mục ghi đồ thị chồng chéo lên nhau\n"
- #: hist.c:230
- #, c-format
- msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %u of %u samples\n"
- msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n"
- #: hist.c:464
- #, c-format
- msgid "%c%c/call"
- msgstr "%c%c/lời gọi"
- #: hist.c:472
- #, c-format
- msgid ""
- " for %.2f%% of %.2f %s\n"
- "\n"
- msgstr ""
- " trong %.2f%% trên %.2f %s\n"
- "\n"
- #: hist.c:478
- #, c-format
- msgid ""
- "\n"
- "Each sample counts as %g %s.\n"
- msgstr ""
- "\n"
- "Mỗi mẫu được tính là %g %s.\n"
- #: hist.c:483
- #, c-format
- msgid ""
- " no time accumulated\n"
- "\n"
- msgstr ""
- " chưa tích lũy thời gian\n"
- "\n"
- #: hist.c:490
- msgid "cumulative"
- msgstr "lũy tích"
- #: hist.c:490
- msgid "self "
- msgstr "bản thân "
- #: hist.c:490
- msgid "total "
- msgstr "tổng "
- #: hist.c:493
- msgid "time"
- msgstr "thời gian"
- #: hist.c:493
- msgid "calls"
- msgstr "lời gọi"
- #: hist.c:582
- #, c-format
- msgid ""
- "\n"
- "\n"
- "\n"
- "flat profile:\n"
- msgstr ""
- "\n"
- "\n"
- "\n"
- "hồ sơ phẳng:\n"
- #: hist.c:588
- #, c-format
- msgid "Flat profile:\n"
- msgstr "Hồ sơ phẳng:\n"
- #: hist.c:709
- #, c-format
- msgid "%s: found a symbol that covers several histogram records"
- msgstr "%s: tìm thấy một ký hiệu bàn đến vài mục ghi đồ thị"
- #: mips.c:71
- #, c-format
- msgid "[find_call] 0x%lx: jal"
- msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jal"
- #: mips.c:99
- #, c-format
- msgid "[find_call] 0x%lx: jalr\n"
- msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jalr\n"
- #: source.c:162
- #, c-format
- msgid "%s: could not locate `%s'\n"
- msgstr "%s: không tìm thấy \"%s\"\n"
- #: source.c:237
- #, c-format
- msgid "*** File %s:\n"
- msgstr "••• Tập tin %s:\n"
- #: utils.c:99
- #, c-format
- msgid " <cycle %d>"
- msgstr " <chu kỳ %d>"
|